THÀNH PHỐ | TÊN SÂN BAY | MÃ SÂN BAY | NHÀ GA LÀM THỦ TỤC |
Bangkok | Sân bay Suvarnabhumi | BKK | |
Bao Đầu | Sân bay Bao Đầu | BAV | |
Busan | Sân bay quốc tế Gimhae | PUS | Passenger terminal |
Cao Hùng | Sân bay quốc tế Cao Hùng | KHH | Nhà ga quốc tế |
Cáp Nhĩ Tân | Sân bay quốc tế Thái Bình | HRB | Nhà ga quốc tế |
Changsha | Sân bay quốc tế Changsha | CSX | |
Chiang Mai | Sân bay quốc tế Chiang Mai | CNX | Nhà ga quốc tế (VJ) Nhà ga nội địa (VZ) |
Côn Minh | Sân bay quốc tế Công Minh | KMG | |
Daegu | Sân bay Deagu | TAE | |
Đài Bắc | Sây bay quốc tế Đài Bắc | TPE | Nhà ga số 1 |
Đại Liên | Sân bay quốc tế Đại Liên | DLC | |
Đài Nam | Sân bay Đài Nam | TNN | Passenger terminal |
Đài Trung | Sân bay quốc tế Đài Trung | RMQ | Nhà ga quốc tế |
Diêu Tường Tế Nam | Sân bay quốc tế Diêu Tường Tế Nam | TNA | |
Haneda Tokyo | Sân bay quốc tế Haneda | HND | |
Hàng Châu | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | HGH | |
Hải Khẩu | Sân bay quốc tế Hải Khẩu | HAK | |
Hedong | Sân bay quốc tế Hedong | INC | |
Hohhot Baita | Sân bay quốc tế Hohhot Baita | HET | |
Hong Kong | Sân bay quốc tế Hongkong | HKG | Nhà ga số 2 |
Hợp Phì | Sân bay quốc tế Hợp Phì | HFE | |
Krabi | Sân bay quốc tế Krabi | KBV | |
Kuala Lumpur | Sân bay quốc tế Kuala Lumpur | KUL | Main Terminal Building KLIA |
Lan Châu | Sân bay quốc tế Lan Châu | LHW | |
Macao | Sân bay quốc tế Macau | MFM | |
Nam Kinh | Sân bay quốc tế Nam Kinh | NKG | |
Nam Thông | Sân bay Nam Thông | NTG | |
Nam Xương | Sân bay quốc tế Nam Xương | KHN | |
New Delhi | Sân bay quốc tế New Delhi | DEL | |
Ngạc Nhĩ Đa Tư | Sân bay Ngạc Nhĩ Đa Tư | DSN | |
Nghĩa Ô | Sân bay Nghĩa Ô | YIW | |
Ngô Vu Nam Ninh | Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam Ninh | NNG | |
Ngurah Rai – Bali | Sân bay quốc tế Ngurah Rai | DPS | |
Ninh Ba | Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh Ba | NGB | |
Osaka | Sân bay quốc tế Kansai | KIX | Nhà ga số 1 |
Phnôm Pênh | Sân bay quốc tế Phnôm pênh | PNH | Nhà ga số 2 |
Phúc Châu | Sân bay quốc tế Phúc châu | FOC | |
Phuket | Sân bay quốc tế Phuket | HKT | |
Qingdao | Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh Đảo | TAO | |
Quý Dương | Sân bay Long Động Bảo Quý Dương | KWE | |
Seoul | Sân bay quốc tế Incheon | ICN | Nhà ga số 1 |
Siem Reap | Sân bay quốc tế Siem Reap | REP | Nhà ga số 2 |
Singapore | Sân bay Changi | SIN | Nhà ga số 4 |
Tây An | Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An | XIY | |
Thạch Gia Trang | Sân bay quốc tế Chính Định Thạch Gia Trang | SJW | |
Thái Nguyên | Sân bay quốc tế Vũ Túc Thái Nguyên | TYN | |
Thành Đô | Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô | CTU | |
Thẩm Dương | Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương | SHE | |
Thiên Tân | Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân | TSN | |
Thường Châu | Sân bay Bôn Ngưu | CZX | |
Thượng Hải | Sân bay quốc tế Phố Đông | PVG | |
Tokyo Narita | Sân bay quốc tế Narita | NRT | Nhà ga số 2 |
Trịnh Châu | Sân bay quốc tế Tân Trịnh | CGO | |
Trùng Khánh | Sân bay quốc tế Giang Bắc | CKG | |
Trương Gia Giới | Sân bay Hà Hoa Trương Gia Giới | DYG | |
Trường Xuân | Sân bay quốc Tế Long Gia | CGQ | |
Tuyền Châu | Sân bay quốc Tế Tấn Gia | JJN | |
Vô Tích | Sân bay quốc tế Thạc Phóng | WUX | |
Vũ Hán | Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ Hán | WUH | |
Xuzhou Guanyin | Sân bay Quan Âm Từ Châu | XUZ | |
Yangon | Sân bay quốc tế Yangon | RGN | Nhà ga số 1 |
HÃY LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN